Cáp Tín Hiệu Hosiwell (9220)
Chất liệu lõi dẫn/ Conductor: | Đồng tráng thiếc/ Tinned Copper |
---|---|
Chất liệu chất cách điện/ Insulation: | Nhựa PE / PE (High Density Polyethylene) |
Màu lõi dây/ Insulation Color : | Đen, trong suốt/ Black, Clear |
Chống nhiễu/ Shielding: | 100% màng Aluminium/ Aluminium Foil-Polysester tape |
Thông số kĩ thuật
Chất liệu lõi dẫn/ Conductor: | Đồng tráng thiếc/ Tinned Copper |
Chất liệu chất cách điện/ Insulation: | Nhựa PE / PE (High Density Polyethylene) |
Màu lõi dây/ Insulation Color : | Đen, trong suốt/ Black, Clear |
Chống nhiễu/ Shielding: | 100% màng Aluminium/ Aluminium Foil-Polysester tape |
Chất liệu dây thoát nhiễu/ Drain wire | Đồng tráng thiếc/ Tinned Copper |
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: | nhựa PVC, màu xám/ PVC, Grey colour |
PHYSICAL CHARACTERISTICS / TÍNH CHẤT VẬT LÝ
Số cặp/ No. of pair: | 1 cặp # 2 lõi/ 1 pair # 2 cores |
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: | 20 AWG # 0.5mm2 / 10×30 AWG |
Độ dày cách nhiệt / Insulation thickness | 0.40 mm |
Đường kính cách nhiệt / Insulation Diameter | 1.77 mm ± 0.05 mm |
Kích thước dây thoát nhiễu / Drain Wire Size | 20 AWG (21/0.18 mm) |
Độ dày vỏ ngoài / Jacket Thicknees | 0.90mm |
Đường kính vỏ ngoài / Jacket Diameter | 5.4 mm |
Lực kéo căng tối đa / Max. Recommended Pulling Tension | 204 N |
Tối thiểu Uốn trục bán kính / Min. Bending Radius Minor Axis | 54 mm |
Nhiệt độ/ Operation Temperature: | -10°C to 75°C |
ELECTRICAL CHARACTERISTICS / ĐẶC TÍNH ĐIỆN TỪ
Đặc tính kháng điện trở trung bình/ Nom. Characteristic Impedance | 56Ω |
Nom. Capacitance Cond. To Cond. | 88.5 pf/m |
Nom. Conductor DCR | 35.8 Ω/km |
Nom. Capacitance Cond. To Cond. & Shield | 160.7 pf/m |
Max. Recommended Current @ 25°C | 3.90 Amps |
Max. Operating Voltage UL | 300 V/min |
COMPLIANCE / TUÂN THỦ THEO CÁC THÔNG SỐ
UL Standard 2092 |
NEC Article 725, type CM |
UL 1685 Vertical Tray |
UL Approvals |
RoSH |
Mã chứng nhận UL (UL type CM): | E135928 |
Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed) | LL80602 |
JACKET CHARACTERISTICS / ĐẶC ĐIỂM VỎ BỌC
Vỏ PVC chịu thời tiết và chống nắng
Vỏ PVC có mùi Chống kiến và chuột
Chống cháy: Thử nghiệm ngọn lửa FT4 loại UL
Chiều dài tiêu chuẩn là: 1000 feet (305 mét)
Cáp sinh khói độc thấp / cable with low smoke |
cáp chống với động vật gặm nhấm / cable with rodent protection |
Chống cháy theo tiêu chuẩn ICE 60330-1 / Flame retardant acc . IEC 60332-1 |
Cáp chống tia cực tím / Installation in tree air without protection ( cable UV – resistant) |
cáp phù hợp với chỉ thị điện áp thấp / cable comform to low voltage directive |